"cắm" meaning in Tiếng Việt

See cắm in All languages combined, or Wiktionary

Verb

IPA: kam˧˥ [Hà-Nội], ka̰m˩˧ [Huế], kam˧˥ [Saigon], kam˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], ka̰m˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Làm cho một vật, thường là dài hoặc có đầu nhọn, mắc sâu vào và đứng được trên một vật khác.
    Sense id: vi-cắm-vi-verb-ei4MTPMK
  2. Đánh dấu, thường bằng cách cắm cọc, cho biết đã chiếm hữu ruộng đất, nhà cửa.
    Sense id: vi-cắm-vi-verb-w8g4LgyG
  3. Dựng tạm chỗ ở, thường bằng cách dùng cọc cắm làm cột.
    Sense id: vi-cắm-vi-verb-dS~80GZw
  4. Để cho bám chắc hoặc tự bám chắc một nơi nào đó mà hoạt động.
    Sense id: vi-cắm-vi-verb-nMwLvaU~
  5. đặt đồ vật lại làm tin để vay tiền hoặc mua chịu, thường trong thời gian ngắn.
    Sense id: vi-cắm-vi-verb-lbG3aBOM Categories (other): Khẩu ngữ
  6. Chúc xuống, cúi hẳn đầu xuống.
    Sense id: vi-cắm-vi-verb-pMD3lK07
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms: cặm, cầm, cầm cố Derived forms: cắm điện, cắm câu, cắm quân, cắm trại, cắm sừng Translations: pitch (Tiếng Anh), set up (Tiếng Anh), plant (Tiếng Anh), fix (Tiếng Anh), stake out (Tiếng Anh), plug (Tiếng Anh), planter (Tiếng Pháp), piquer (Tiếng Pháp), enfoncer (Tiếng Pháp), plonger (Tiếng Pháp), errichten (Tiếng Đức), festsetzen (Tiếng Đức), werfen (Tiếng Đức), rüsten (Tiếng Đức), vorbereiten (Tiếng Đức), errichten (Tiếng Đức), gründen (Tiếng Đức), pflanzen (Tiếng Đức), befestigen (Tiếng Đức), festlegen (Tiếng Đức), fixen (Tiếng Đức), fixieren (Tiếng Đức), abstecken (Tiếng Đức)
{
  "antonyms": [
    {
      "word": "tháo"
    },
    {
      "word": "bỏ"
    }
  ],
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "derived": [
    {
      "word": "cắm điện"
    },
    {
      "word": "cắm câu"
    },
    {
      "word": "cắm quân"
    },
    {
      "word": "cắm trại"
    },
    {
      "word": "cắm sừng"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "cắm hoa vào lọ"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              11
            ]
          ],
          "text": "mũi tên cắm vào thân cây"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "cắm cột mốc phân định biên giới"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Làm cho một vật, thường là dài hoặc có đầu nhọn, mắc sâu vào và đứng được trên một vật khác."
      ],
      "id": "vi-cắm-vi-verb-ei4MTPMK"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              11
            ],
            [
              17,
              20
            ]
          ],
          "text": "địa chủ cắm đất, cắm nhà của nông dân"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đánh dấu, thường bằng cách cắm cọc, cho biết đã chiếm hữu ruộng đất, nhà cửa."
      ],
      "id": "vi-cắm-vi-verb-w8g4LgyG"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "cắm lều"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "cắm trại"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Dựng tạm chỗ ở, thường bằng cách dùng cọc cắm làm cột."
      ],
      "id": "vi-cắm-vi-verb-dS~80GZw"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              10
            ]
          ],
          "text": "đơn vị cắm lại một tổ trinh sát"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Để cho bám chắc hoặc tự bám chắc một nơi nào đó mà hoạt động."
      ],
      "id": "vi-cắm-vi-verb-nMwLvaU~"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Khẩu ngữ",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "cắm quán"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "cắm cả đồng hồ, xe máy để lấy tiền trả nợ"
        }
      ],
      "glosses": [
        "đặt đồ vật lại làm tin để vay tiền hoặc mua chịu, thường trong thời gian ngắn."
      ],
      "id": "vi-cắm-vi-verb-lbG3aBOM"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              8
            ]
          ],
          "text": "đứng cắm mặt xuống đất"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "cắm đầu chạy"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chúc xuống, cúi hẳn đầu xuống."
      ],
      "id": "vi-cắm-vi-verb-pMD3lK07"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kam˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ka̰m˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kam˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kam˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ka̰m˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "cặm"
    },
    {
      "word": "cầm"
    },
    {
      "word": "cầm cố"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "pitch"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "set up"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "plant"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "fix"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "stake out"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "plug"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "word": "planter"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "word": "piquer"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "word": "enfoncer"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "word": "plonger"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Đức",
      "lang_code": "de",
      "word": "errichten"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Đức",
      "lang_code": "de",
      "word": "festsetzen"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Đức",
      "lang_code": "de",
      "word": "werfen"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Đức",
      "lang_code": "de",
      "word": "rüsten"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Đức",
      "lang_code": "de",
      "word": "vorbereiten"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Đức",
      "lang_code": "de",
      "word": "errichten"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Đức",
      "lang_code": "de",
      "word": "gründen"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Đức",
      "lang_code": "de",
      "word": "pflanzen"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Đức",
      "lang_code": "de",
      "word": "befestigen"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Đức",
      "lang_code": "de",
      "word": "festlegen"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Đức",
      "lang_code": "de",
      "word": "fixen"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Đức",
      "lang_code": "de",
      "word": "fixieren"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Đức",
      "lang_code": "de",
      "word": "abstecken"
    }
  ],
  "word": "cắm"
}
{
  "antonyms": [
    {
      "word": "tháo"
    },
    {
      "word": "bỏ"
    }
  ],
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Động từ"
  ],
  "derived": [
    {
      "word": "cắm điện"
    },
    {
      "word": "cắm câu"
    },
    {
      "word": "cắm quân"
    },
    {
      "word": "cắm trại"
    },
    {
      "word": "cắm sừng"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "cắm hoa vào lọ"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              11
            ]
          ],
          "text": "mũi tên cắm vào thân cây"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "cắm cột mốc phân định biên giới"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Làm cho một vật, thường là dài hoặc có đầu nhọn, mắc sâu vào và đứng được trên một vật khác."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              11
            ],
            [
              17,
              20
            ]
          ],
          "text": "địa chủ cắm đất, cắm nhà của nông dân"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đánh dấu, thường bằng cách cắm cọc, cho biết đã chiếm hữu ruộng đất, nhà cửa."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "cắm lều"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "cắm trại"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Dựng tạm chỗ ở, thường bằng cách dùng cọc cắm làm cột."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              10
            ]
          ],
          "text": "đơn vị cắm lại một tổ trinh sát"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Để cho bám chắc hoặc tự bám chắc một nơi nào đó mà hoạt động."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Khẩu ngữ"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "cắm quán"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "cắm cả đồng hồ, xe máy để lấy tiền trả nợ"
        }
      ],
      "glosses": [
        "đặt đồ vật lại làm tin để vay tiền hoặc mua chịu, thường trong thời gian ngắn."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              8
            ]
          ],
          "text": "đứng cắm mặt xuống đất"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "cắm đầu chạy"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chúc xuống, cúi hẳn đầu xuống."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kam˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ka̰m˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kam˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kam˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ka̰m˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "cặm"
    },
    {
      "word": "cầm"
    },
    {
      "word": "cầm cố"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "pitch"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "set up"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "plant"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "fix"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "stake out"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "plug"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "word": "planter"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "word": "piquer"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "word": "enfoncer"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "word": "plonger"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Đức",
      "lang_code": "de",
      "word": "errichten"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Đức",
      "lang_code": "de",
      "word": "festsetzen"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Đức",
      "lang_code": "de",
      "word": "werfen"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Đức",
      "lang_code": "de",
      "word": "rüsten"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Đức",
      "lang_code": "de",
      "word": "vorbereiten"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Đức",
      "lang_code": "de",
      "word": "errichten"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Đức",
      "lang_code": "de",
      "word": "gründen"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Đức",
      "lang_code": "de",
      "word": "pflanzen"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Đức",
      "lang_code": "de",
      "word": "befestigen"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Đức",
      "lang_code": "de",
      "word": "festlegen"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Đức",
      "lang_code": "de",
      "word": "fixen"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Đức",
      "lang_code": "de",
      "word": "fixieren"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Đức",
      "lang_code": "de",
      "word": "abstecken"
    }
  ],
  "word": "cắm"
}

Download raw JSONL data for cắm meaning in Tiếng Việt (3.8kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.